XSMT » XSMT thứ 3 » XSMT 19-3-2024
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 18 | 50 |
G7 | 553 | 457 |
G6 | 7020
2611
5695 | 8842
3710
7965 |
G5 | 5411 | 2030 |
G4 | 50507
12854
63858
00371
93205
73165
93465 | 82356
31091
15049
25223
37426
70393
70533 |
G3 | 94652
19358 | 29781
42845 |
G2 | 43663 | 72294 |
G1 | 80042 | 49625 |
ĐB | 405329 | 489503 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 5,7 | 3 |
1 | 1,1,8 | 0 |
2 | 0,9 | 3,5,6 |
3 | 0,3 | |
4 | 2 | 2,5,9 |
5 | 2,3,4,8,8 | 0,6,7 |
6 | 3,5,5 | 5 |
7 | 1 | |
8 | 1 | |
9 | 5 | 1,3,4 |
- Xem thêm thống kê Lô gan miền Trung
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 18-3-2024
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 30 | 64 |
G7 | 851 | 811 |
G6 | 3398
0628
2083 | 2285
2889
1635 |
G5 | 1953 | 4972 |
G4 | 53272
33293
67934
85214
15654
87503
92426 | 38185
95142
27920
48726
52957
19543
69064 |
G3 | 28424
71217 | 00088
61809 |
G2 | 70124 | 42152 |
G1 | 42671 | 38858 |
ĐB | 899284 | 097850 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3 | 9 |
1 | 4,7 | 1 |
2 | 4,4,6,8 | 0,6 |
3 | 0,4 | 5 |
4 | 2,3 | |
5 | 1,3,4 | 0,2,7,8 |
6 | 4,4 | |
7 | 1,2 | 2 |
8 | 3,4 | 5,5,8,9 |
9 | 3,8 |
XSMT » XSMT chủ nhật » XSMT 17-3-2024
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 03 | 02 | 09 |
G7 | 339 | 236 | 030 |
G6 | 1320
6907
2178 | 7273
8514
3055 | 6850
8665
9510 |
G5 | 5489 | 1050 | 3199 |
G4 | 02938
67525
36171
30314
23654
67002
66163 | 87668
27966
61035
82176
50231
30979
97639 | 83560
90540
88757
37302
94278
77736
21571 |
G3 | 64520
34414 | 30413
42427 | 74247
70076 |
G2 | 32694 | 94571 | 60119 |
G1 | 88448 | 31080 | 58953 |
ĐB | 497602 | 649696 | 822130 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2,2,3,7 | 2 | 2,9 |
1 | 4,4 | 3,4 | 0,9 |
2 | 0,0,5 | 7 | |
3 | 8,9 | 1,5,6,9 | 0,0,6 |
4 | 8 | 0,7 | |
5 | 4 | 0,5 | 0,3,7 |
6 | 3 | 6,8 | 0,5 |
7 | 1,8 | 1,3,6,9 | 1,6,8 |
8 | 9 | 0 | |
9 | 4 | 6 | 9 |
XSMT » XSMT thứ 7 » XSMT 16-3-2024
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 25 | 03 | 48 |
G7 | 958 | 170 | 423 |
G6 | 6364
4277
6386 | 1223
1668
6186 | 3620
8119
9715 |
G5 | 0451 | 4989 | 3084 |
G4 | 08635
92435
38285
45799
62002
60174
39406 | 44038
76802
75927
39312
13921
90233
05007 | 85932
37441
04138
17970
70920
46902
51752 |
G3 | 03786
51207 | 99906
92117 | 39175
72498 |
G2 | 92703 | 60514 | 04690 |
G1 | 50503 | 76682 | 67384 |
ĐB | 864903 | 483597 | 674052 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 2,3,3,3,6,7 | 2,3,6,7 | 2 |
1 | 2,4,7 | 5,9 | |
2 | 5 | 1,3,7 | 0,0,3 |
3 | 5,5 | 3,8 | 2,8 |
4 | 1,8 | ||
5 | 1,8 | 2,2 | |
6 | 4 | 8 | |
7 | 4,7 | 0 | 0,5 |
8 | 5,6,6 | 2,6,9 | 4,4 |
9 | 9 | 7 | 0,8 |
XSMT » XSMT thứ 6 » XSMT 15-3-2024
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 83 | 56 |
G7 | 845 | 064 |
G6 | 2483
3870
3855 | 1869
6209
6929 |
G5 | 5582 | 5227 |
G4 | 43067
40618
37558
10096
92502
83217
06986 | 58372
48786
75727
57454
99476
37257
94615 |
G3 | 18954
89906 | 16428
78129 |
G2 | 64530 | 34641 |
G1 | 38600 | 14509 |
ĐB | 199174 | 974278 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 0,2,6 | 9,9 |
1 | 7,8 | 5 |
2 | 7,7,8,9,9 | |
3 | 0 | |
4 | 5 | 1 |
5 | 4,5,8 | 4,6,7 |
6 | 7 | 4,9 |
7 | 0,4 | 2,6,8 |
8 | 2,3,3,6 | 6 |
9 | 6 |
XSMT » XSMT thứ 5 » XSMT 14-3-2024
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 07 | 34 | 49 |
G7 | 197 | 438 | 516 |
G6 | 5567
5454
4818 | 4938
2488
7733 | 2552
6620
9737 |
G5 | 2994 | 9846 | 5101 |
G4 | 19957
39711
03292
52230
12575
11140
13591 | 37933
18195
83905
14595
11730
65680
49057 | 51612
33282
45390
71623
95356
57612
15173 |
G3 | 84726
23878 | 50307
10258 | 24496
83458 |
G2 | 38963 | 32011 | 64709 |
G1 | 30935 | 29043 | 86391 |
ĐB | 849263 | 596178 | 399171 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 7 | 5,7 | 1,9 |
1 | 1,8 | 1 | 2,2,6 |
2 | 6 | 0,3 | |
3 | 0,5 | 0,3,3,4,8,8 | 7 |
4 | 0 | 3,6 | 9 |
5 | 4,7 | 7,8 | 2,6,8 |
6 | 3,3,7 | ||
7 | 5,8 | 8 | 1,3 |
8 | 0,8 | 2 | |
9 | 1,2,4,7 | 5,5 | 0,1,6 |
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 13-3-2024
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 74 | 84 |
G7 | 801 | 943 |
G6 | 3916
7664
9542 | 4437
4251
3990 |
G5 | 7248 | 9186 |
G4 | 38143
84891
40408
93818
66208
92895
08796 | 26290
94003
68257
64991
40743
95111
48825 |
G3 | 08010
67605 | 85841
59590 |
G2 | 97102 | 89055 |
G1 | 70480 | 14365 |
ĐB | 726763 | 508499 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1,2,5,8,8 | 3 |
1 | 0,6,8 | 1 |
2 | 5 | |
3 | 7 | |
4 | 2,3,8 | 1,3,3 |
5 | 1,5,7 | |
6 | 3,4 | 5 |
7 | 4 | |
8 | 0 | 4,6 |
9 | 1,5,6 | 0,0,0,1,9 |
Kết quả xổ số miền Trung hôm nay được tường thuật trực tiếp vào lúc 17h15 phút hàng ngày từ trường quay xổ số kiến thiết của các tỉnh miền Trung
Lịch mở thưởng miền Trung hàng tuần
-
Thứ 2: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
-
Thứ 3: Đắk Lắk, Quảng Nam
-
Thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
-
Thứ 5: Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
-
Thứ 6: Gia Lai, Ninh Thuận
-
Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắk Nông
-
Chủ nhật: Kon Tum, Khánh Hòa
Cơ cấu giải thưởng miền Trung mới nhất
Cơ cấu giải thưởng các đài miền Trung cụ thể như sau:
-
01 Giải Đặc biệt: Trúng trị giá 2.000.000.000 đ (2 tỷ đồng)
-
10 Giải Nhất: Mỗi giải trị giá 30.000.000 đ (30 triệu đồng)
-
10 Giải Nhì: Mỗi giải trị giá 15.000.000 đ (15 triệu đồng)
-
20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000 đ (10 triệu đồng)
-
70 Giải Ttư: Mỗi giải trị giá 3.000.000 đ (3 triệu đồng)
-
100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000 đ (1 triệu đồng)
-
300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000 đ (400 nghìn đồng)
-
1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000 đ (200 nghìn đồng)
-
10.000 Giải Tám: Mỗi giải trị giá 100.000 đ (100 nghìn đồng)
-
09 giải phụ đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000 đ (50 triệu đồng)
-
45 giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000 đ (6 triệu đồng)
Tham khảo thêm kết quả nhanh nhất tại: Xổ số miền Bắc và Xổ số 3 miền