XSMT » XSMT thứ 6 » XSMT 26-7-2024
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 07 | 87 |
G7 | 083 | 281 |
G6 | 5521
7942
3890 | 2680
3292
6301 |
G5 | 2021 | 8355 |
G4 | 23462
57624
78794
88851
97448
86368
13499 | 20714
13289
48485
42971
54523
06436
01830 |
G3 | 40311
77238 | 72323
76034 |
G2 | 49721 | 33493 |
G1 | 48977 | 80242 |
ĐB | 126721 | 715291 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 7 | 1 |
1 | 1 | 4 |
2 | 1,1,1,1,4 | 3,3 |
3 | 8 | 0,4,6 |
4 | 2,8 | 2 |
5 | 1 | 5 |
6 | 2,8 | |
7 | 7 | 1 |
8 | 3 | 0,1,5,7,9 |
9 | 0,4,9 | 1,2,3 |
- Xem thêm thống kê Lô gan miền Trung
XSMT » XSMT thứ 5 » XSMT 25-7-2024
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 25 | 51 | 61 |
G7 | 637 | 860 | 648 |
G6 | 0678
6719
0599 | 2563
5129
8744 | 4595
2732
2461 |
G5 | 4977 | 3844 | 6762 |
G4 | 23787
70931
06224
59258
87849
17782
24613 | 34070
40040
72649
61622
68832
50071
19974 | 46135
28082
76757
31415
21267
64991
23976 |
G3 | 40603
00203 | 97440
57798 | 35943
54882 |
G2 | 43959 | 24188 | 42790 |
G1 | 43986 | 31252 | 91795 |
ĐB | 079588 | 458760 | 965350 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 3,3 | ||
1 | 3,9 | 5 | |
2 | 4,5 | 2,9 | |
3 | 1,7 | 2 | 2,5 |
4 | 9 | 0,0,4,4,9 | 3,8 |
5 | 8,9 | 1,2 | 0,7 |
6 | 0,0,3 | 1,1,2,7 | |
7 | 7,8 | 0,1,4 | 6 |
8 | 2,6,7,8 | 8 | 2,2 |
9 | 9 | 8 | 0,1,5,5 |
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 24-7-2024
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 91 | 26 |
G7 | 504 | 073 |
G6 | 1223
3564
9367 | 2176
4879
1469 |
G5 | 1709 | 9372 |
G4 | 68611
17414
92732
47619
56297
21786
38620 | 84666
35379
68893
30255
79626
98855
21671 |
G3 | 13808
21051 | 13366
29308 |
G2 | 22185 | 73132 |
G1 | 89230 | 70430 |
ĐB | 915522 | 840895 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4,8,9 | 8 |
1 | 1,4,9 | |
2 | 0,2,3 | 6,6 |
3 | 0,2 | 0,2 |
4 | ||
5 | 1 | 5,5 |
6 | 4,7 | 6,6,9 |
7 | 1,2,3,6,9,9 | |
8 | 5,6 | |
9 | 1,7 | 3,5 |
XSMT » XSMT thứ 3 » XSMT 23-7-2024
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 18 | 22 |
G7 | 950 | 195 |
G6 | 8862
1538
9681 | 5767
3755
4376 |
G5 | 9982 | 9644 |
G4 | 30893
90326
88650
68727
78675
47068
91996 | 24455
49288
78228
63913
91955
28993
29647 |
G3 | 34782
81213 | 68624
88549 |
G2 | 85439 | 82735 |
G1 | 58023 | 04136 |
ĐB | 623926 | 802247 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | ||
1 | 3,8 | 3 |
2 | 3,6,6,7 | 2,4,8 |
3 | 8,9 | 5,6 |
4 | 4,7,7,9 | |
5 | 0,0 | 5,5,5 |
6 | 2,8 | 7 |
7 | 5 | 6 |
8 | 1,2,2 | 8 |
9 | 3,6 | 3,5 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 22-7-2024
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 39 | 73 |
G7 | 927 | 524 |
G6 | 5645
1106
2185 | 0994
1791
7471 |
G5 | 6258 | 1239 |
G4 | 81402
40434
63751
44290
65546
90913
33937 | 84195
89457
17331
10468
36830
99226
82366 |
G3 | 14783
28095 | 26585
32733 |
G2 | 89767 | 28994 |
G1 | 05382 | 92990 |
ĐB | 651413 | 531363 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 2,6 | |
1 | 3,3 | |
2 | 7 | 4,6 |
3 | 4,7,9 | 0,1,3,9 |
4 | 5,6 | |
5 | 1,8 | 7 |
6 | 7 | 3,6,8 |
7 | 1,3 | |
8 | 2,3,5 | 5 |
9 | 0,5 | 0,1,4,4,5 |
XSMT » XSMT chủ nhật » XSMT 21-7-2024
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 90 | 71 | 42 |
G7 | 284 | 100 | 279 |
G6 | 7673
0779
6808 | 3232
7272
4977 | 7224
4469
4986 |
G5 | 7230 | 9874 | 2657 |
G4 | 30252
77982
55493
20999
66023
88202
21091 | 25618
81287
71464
01139
92659
02229
45907 | 85704
86566
07882
71179
89298
87018
41895 |
G3 | 15542
05979 | 62488
17171 | 22501
58654 |
G2 | 15282 | 14248 | 57825 |
G1 | 75397 | 51498 | 42203 |
ĐB | 465951 | 665774 | 031897 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2,8 | 0,7 | 1,3,4 |
1 | 8 | 8 | |
2 | 3 | 9 | 4,5 |
3 | 0 | 2,9 | |
4 | 2 | 8 | 2 |
5 | 1,2 | 9 | 4,7 |
6 | 4 | 6,9 | |
7 | 3,9,9 | 1,1,2,4,4,7 | 9,9 |
8 | 2,2,4 | 7,8 | 2,6 |
9 | 0,1,3,7,9 | 8 | 5,7,8 |
XSMT » XSMT thứ 7 » XSMT 20-7-2024
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 71 | 14 | 85 |
G7 | 071 | 492 | 492 |
G6 | 3609
5552
6554 | 2191
2441
5262 | 2032
3264
5342 |
G5 | 6304 | 9182 | 3815 |
G4 | 89227
00866
53029
55069
23642
26043
53064 | 22743
36030
39052
70956
29209
94655
22552 | 07619
55286
29408
95274
79234
12966
42548 |
G3 | 00913
63270 | 91889
70527 | 41535
78929 |
G2 | 50195 | 22717 | 28803 |
G1 | 48827 | 02722 | 66088 |
ĐB | 008960 | 973360 | 341755 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 4,9 | 9 | 3,8 |
1 | 3 | 4,7 | 5,9 |
2 | 7,7,9 | 2,7 | 9 |
3 | 0 | 2,4,5 | |
4 | 2,3 | 1,3 | 2,8 |
5 | 2,4 | 2,2,5,6 | 5 |
6 | 0,4,6,9 | 0,2 | 4,6 |
7 | 0,1,1 | 4 | |
8 | 2,9 | 5,6,8 | |
9 | 5 | 1,2 | 2 |
Kết quả xổ số miền Trung hôm nay được tường thuật trực tiếp vào lúc 17h15 phút hàng ngày từ trường quay xổ số kiến thiết của các tỉnh miền Trung
Lịch mở thưởng miền Trung hàng tuần
-
Thứ 2: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
-
Thứ 3: Đắk Lắk, Quảng Nam
-
Thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
-
Thứ 5: Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
-
Thứ 6: Gia Lai, Ninh Thuận
-
Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắk Nông
-
Chủ nhật: Kon Tum, Khánh Hòa
Cơ cấu giải thưởng miền Trung mới nhất
Cơ cấu giải thưởng các đài miền Trung cụ thể như sau:
-
01 Giải Đặc biệt: Trúng trị giá 2.000.000.000 đ (2 tỷ đồng)
-
10 Giải Nhất: Mỗi giải trị giá 30.000.000 đ (30 triệu đồng)
-
10 Giải Nhì: Mỗi giải trị giá 15.000.000 đ (15 triệu đồng)
-
20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000 đ (10 triệu đồng)
-
70 Giải Ttư: Mỗi giải trị giá 3.000.000 đ (3 triệu đồng)
-
100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000 đ (1 triệu đồng)
-
300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000 đ (400 nghìn đồng)
-
1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000 đ (200 nghìn đồng)
-
10.000 Giải Tám: Mỗi giải trị giá 100.000 đ (100 nghìn đồng)
-
09 giải phụ đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000 đ (50 triệu đồng)
-
45 giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000 đ (6 triệu đồng)
Tham khảo thêm kết quả nhanh nhất tại: Xổ số miền Bắc và Xổ số 3 miền