XSMT » XSMT thứ 6 » XSMT 1-12-2023
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 54 | 44 |
G7 | 558 | 645 |
G6 | 9746
3315
8741 | 5285
9513
4584 |
G5 | 1964 | 3913 |
G4 | 14869
69329
79214
08566
71701
69303
90652 | 58344
97731
00785
15418
21396
39244
35309 |
G3 | 49124
06927 | 02140
42326 |
G2 | 07057 | 01620 |
G1 | 71307 | 99789 |
ĐB | 331504 | 000736 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1,3,4,7 | 9 |
1 | 4,5 | 3,3,8 |
2 | 4,7,9 | 0,6 |
3 | 1,6 | |
4 | 1,6 | 0,4,4,4,5 |
5 | 2,4,7,8 | |
6 | 4,6,9 | |
7 | ||
8 | 4,5,5,9 | |
9 | 6 |
- Xem thêm thống kê Lô gan miền Trung
XSMT » XSMT thứ 5 » XSMT 30-11-2023
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 29 | 96 | 70 |
G7 | 343 | 401 | 442 |
G6 | 9300
2459
3847 | 3195
9714
1737 | 6098
0725
3382 |
G5 | 5911 | 8319 | 1652 |
G4 | 63293
96488
97938
32866
09467
97783
93338 | 80828
89750
04965
36265
97086
66145
72587 | 49366
16020
34265
48627
27117
12792
26316 |
G3 | 16255
53964 | 07307
19087 | 92805
47014 |
G2 | 32734 | 36566 | 80861 |
G1 | 25564 | 12551 | 62039 |
ĐB | 832616 | 627606 | 247509 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0 | 1,6,7 | 5,9 |
1 | 1,6 | 4,9 | 4,6,7 |
2 | 9 | 8 | 0,5,7 |
3 | 4,8,8 | 7 | 9 |
4 | 3,7 | 5 | 2 |
5 | 5,9 | 0,1 | 2 |
6 | 4,4,6,7 | 5,5,6 | 1,5,6 |
7 | 0 | ||
8 | 3,8 | 6,7,7 | 2 |
9 | 3 | 5,6 | 2,8 |
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 29-11-2023
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 93 | 82 |
G7 | 274 | 785 |
G6 | 2173
3150
7430 | 9947
2252
4339 |
G5 | 8305 | 8623 |
G4 | 48109
47695
26603
74521
44090
09378
04101 | 22104
82235
89533
92080
21212
26698
59398 |
G3 | 22963
41205 | 00775
83639 |
G2 | 69973 | 96978 |
G1 | 71215 | 50169 |
ĐB | 067158 | 515249 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1,3,5,5,9 | 4 |
1 | 5 | 2 |
2 | 1 | 3 |
3 | 0 | 3,5,9,9 |
4 | 7,9 | |
5 | 0,8 | 2 |
6 | 3 | 9 |
7 | 3,3,4,8 | 5,8 |
8 | 0,2,5 | |
9 | 0,3,5 | 8,8 |
XSMT » XSMT thứ 3 » XSMT 28-11-2023
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 20 | 25 |
G7 | 558 | 751 |
G6 | 1284
9590
4561 | 4852
4040
4591 |
G5 | 7587 | 9532 |
G4 | 54733
88797
85754
32890
08874
89042
35035 | 96280
55329
78554
75065
95500
55439
44593 |
G3 | 00436
86304 | 43060
98137 |
G2 | 82881 | 14846 |
G1 | 91561 | 17275 |
ĐB | 946593 | 355220 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 4 | 0 |
1 | ||
2 | 0 | 0,5,9 |
3 | 3,5,6 | 2,7,9 |
4 | 2 | 0,6 |
5 | 4,8 | 1,2,4 |
6 | 1,1 | 0,5 |
7 | 4 | 5 |
8 | 1,4,7 | 0 |
9 | 0,0,3,7 | 1,3 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 27-11-2023
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 32 | 98 |
G7 | 627 | 366 |
G6 | 2173
0324
6037 | 9789
5888
1759 |
G5 | 1753 | 1490 |
G4 | 16088
61164
55936
83918
03270
38025
47898 | 90640
50400
00737
90445
02023
09946
03153 |
G3 | 70432
56346 | 47548
29131 |
G2 | 07693 | 43203 |
G1 | 27132 | 27775 |
ĐB | 533609 | 401919 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 9 | 0,3 |
1 | 8 | 9 |
2 | 4,5,7 | 3 |
3 | 2,2,2,6,7 | 1,7 |
4 | 6 | 0,5,6,8 |
5 | 3 | 3,9 |
6 | 4 | 6 |
7 | 0,3 | 5 |
8 | 8 | 8,9 |
9 | 3,8 | 0,8 |
XSMT » XSMT chủ nhật » XSMT 26-11-2023
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 97 | 26 | 22 |
G7 | 798 | 929 | 529 |
G6 | 3302
4572
9142 | 2879
5082
5028 | 7400
3391
6405 |
G5 | 9753 | 2679 | 9317 |
G4 | 62942
99650
70886
38223
61845
04921
72881 | 88134
52299
64345
02929
16086
49811
61779 | 19995
74251
56258
65265
83289
16619
69324 |
G3 | 33658
91613 | 12733
79339 | 81829
86580 |
G2 | 82293 | 54801 | 57747 |
G1 | 70164 | 36459 | 57684 |
ĐB | 882509 | 878232 | 761434 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2,9 | 1 | 0,5 |
1 | 3 | 1 | 7,9 |
2 | 1,3 | 6,8,9,9 | 2,4,9,9 |
3 | 2,3,4,9 | 4 | |
4 | 2,2,5 | 5 | 7 |
5 | 0,3,8 | 9 | 1,8 |
6 | 4 | 5 | |
7 | 2 | 9,9,9 | |
8 | 1,6 | 2,6 | 0,4,9 |
9 | 3,7,8 | 9 | 1,5 |
XSMT » XSMT thứ 7 » XSMT 25-11-2023
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 55 | 50 | 63 |
G7 | 052 | 628 | 639 |
G6 | 4142
7712
4437 | 0498
2498
4182 | 8837
0823
2557 |
G5 | 4905 | 4196 | 0192 |
G4 | 99399
97592
94374
26478
67109
77484
05416 | 40542
90464
76758
07275
47235
47936
63672 | 15337
20478
32493
94906
44551
90007
61246 |
G3 | 10013
06928 | 92713
65037 | 08648
95322 |
G2 | 47874 | 78898 | 34250 |
G1 | 01865 | 51531 | 02951 |
ĐB | 908857 | 815234 | 721110 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 5,9 | 6,7 | |
1 | 2,3,6 | 3 | 0 |
2 | 8 | 8 | 2,3 |
3 | 7 | 1,4,5,6,7 | 7,7,9 |
4 | 2 | 2 | 6,8 |
5 | 2,5,7 | 0,8 | 0,1,1,7 |
6 | 5 | 4 | 3 |
7 | 4,4,8 | 2,5 | 8 |
8 | 4 | 2 | |
9 | 2,9 | 6,8,8,8 | 2,3 |
Kết quả xổ số miền Trung hôm nay được tường thuật trực tiếp vào lúc 17h15 phút hàng ngày từ trường quay xổ số kiến thiết của các tỉnh miền Trung
Lịch mở thưởng miền Trung hàng tuần
-
Thứ 2: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
-
Thứ 3: Đắk Lắk, Quảng Nam
-
Thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
-
Thứ 5: Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
-
Thứ 6: Gia Lai, Ninh Thuận
-
Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắk Nông
-
Chủ nhật: Kon Tum, Khánh Hòa
Cơ cấu giải thưởng miền Trung mới nhất
Cơ cấu giải thưởng các đài miền Trung cụ thể như sau:
-
01 Giải Đặc biệt: Trúng trị giá 2.000.000.000 đ (2 tỷ đồng)
-
10 Giải Nhất: Mỗi giải trị giá 30.000.000 đ (30 triệu đồng)
-
10 Giải Nhì: Mỗi giải trị giá 15.000.000 đ (15 triệu đồng)
-
20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000 đ (10 triệu đồng)
-
70 Giải Ttư: Mỗi giải trị giá 3.000.000 đ (3 triệu đồng)
-
100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000 đ (1 triệu đồng)
-
300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000 đ (400 nghìn đồng)
-
1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000 đ (200 nghìn đồng)
-
10.000 Giải Tám: Mỗi giải trị giá 100.000 đ (100 nghìn đồng)
-
09 giải phụ đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000 đ (50 triệu đồng)
-
45 giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000 đ (6 triệu đồng)
Tham khảo thêm kết quả nhanh nhất tại: Xổ số miền Bắc và Xổ số 3 miền