XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 4-11-2024
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 68 | 22 |
G7 | 024 | 477 |
G6 | 6257
7113
9260 | 1311
8185
3960 |
G5 | 3226 | 4669 |
G4 | 49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126 | 08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633 |
G3 | 22708
59457 | 31598
66170 |
G2 | 34140 | 17597 |
G1 | 31564 | 34482 |
ĐB | 379343 | 074334 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6,8 | |
1 | 3 | 1 |
2 | 4,6,6 | 2,5 |
3 | 7 | 3,3,4,9 |
4 | 0,3 | 1 |
5 | 7,7 | |
6 | 0,4,4,7,8 | 0,9 |
7 | 5 | 0,7,8 |
8 | 2,2,5 | |
9 | 2 | 7,8 |
- Xem thêm thống kê Lô gan miền Trung
XSMT » XSMT chủ nhật » XSMT 3-11-2024
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 62 | 15 | 61 |
G7 | 601 | 743 | 229 |
G6 | 3761
4582
0572 | 9497
8628
1090 | 1782
6657
6876 |
G5 | 3255 | 0161 | 3011 |
G4 | 29684
49912
44835
93528
60719
56764
35487 | 84044
20479
20120
49077
66721
80121
46770 | 82276
91331
83994
99495
03708
25286
38961 |
G3 | 48440
53399 | 02377
77523 | 12407
42000 |
G2 | 06282 | 13383 | 64651 |
G1 | 06086 | 27278 | 60656 |
ĐB | 950381 | 921662 | 083283 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0,7,8 | |
1 | 2,9 | 5 | 1 |
2 | 8 | 0,1,1,3,8 | 9 |
3 | 5 | 1 | |
4 | 0 | 3,4 | |
5 | 5 | 1,6,7 | |
6 | 1,2,4 | 1,2 | 1,1 |
7 | 2 | 0,7,7,8,9 | 6,6 |
8 | 1,2,2,4,6,7 | 3 | 2,3,6 |
9 | 9 | 0,7 | 4,5 |
XSMT » XSMT thứ 7 » XSMT 2-11-2024
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 31 | 66 | 82 |
G7 | 592 | 661 | 718 |
G6 | 2331
9775
1000 | 0339
9687
1554 | 4036
3102
4867 |
G5 | 9832 | 5031 | 9911 |
G4 | 70173
91549
11086
14971
04936
53217
43034 | 20070
64163
83863
66680
27874
55579
34218 | 36211
16614
97714
03168
03268
35242
50318 |
G3 | 18814
04019 | 48342
50128 | 22361
39387 |
G2 | 74801 | 98469 | 00765 |
G1 | 70349 | 31996 | 93861 |
ĐB | 657409 | 789160 | 963070 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 0,1,9 | 2 | |
1 | 4,7,9 | 8 | 1,1,4,4,8,8 |
2 | 8 | ||
3 | 1,1,2,4,6 | 1,9 | 6 |
4 | 9,9 | 2 | 2 |
5 | 4 | ||
6 | 0,1,3,3,6,9 | 1,1,5,7,8,8 | |
7 | 1,3,5 | 0,4,9 | 0 |
8 | 6 | 0,7 | 2,7 |
9 | 2 | 6 |
XSMT » XSMT thứ 6 » XSMT 1-11-2024
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 12 | 60 |
G7 | 535 | 938 |
G6 | 2738
4428
2494 | 6211
4785
1496 |
G5 | 3383 | 5861 |
G4 | 74585
09287
26258
81228
20705
65205
26297 | 85786
04113
61469
43807
11241
49404
54107 |
G3 | 50772
31952 | 58747
76042 |
G2 | 16399 | 31198 |
G1 | 95513 | 07017 |
ĐB | 721289 | 108195 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 5,5 | 4,7,7 |
1 | 2,3 | 1,3,7 |
2 | 8,8 | |
3 | 5,8 | 8 |
4 | 1,2,7 | |
5 | 2,8 | |
6 | 0,1,9 | |
7 | 2 | |
8 | 3,5,7,9 | 5,6 |
9 | 4,7,9 | 5,6,8 |
XSMT » XSMT thứ 5 » XSMT 31-10-2024
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 89 | 27 | 91 |
G7 | 619 | 355 | 996 |
G6 | 2883
4434
4069 | 3476
9557
0558 | 5812
8072
7897 |
G5 | 3349 | 4887 | 8235 |
G4 | 59484
90435
95301
15674
83874
32299
17792 | 05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994 | 45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737 |
G3 | 65469
51155 | 53070
49670 | 34668
70577 |
G2 | 39093 | 72963 | 19673 |
G1 | 78025 | 59150 | 63547 |
ĐB | 118793 | 171350 | 980802 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1 | 8 | 2 |
1 | 9 | 1 | 2 |
2 | 5 | 7 | 7 |
3 | 4,5 | 0 | 5,7,8 |
4 | 9 | 8 | 0,7 |
5 | 5 | 0,0,5,7,8,8 | 7 |
6 | 9,9 | 3 | 8 |
7 | 4,4 | 0,0,6 | 2,3,3,7 |
8 | 3,4,9 | 1,7 | |
9 | 2,3,3,9 | 4 | 1,5,6,7 |
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 30-10-2024
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 41 | 68 |
G7 | 177 | 943 |
G6 | 9607
0346
8069 | 1535
9876
1365 |
G5 | 8059 | 1678 |
G4 | 98647
99530
48432
63667
23410
17254
30753 | 71213
11474
03569
30894
66005
36352
43835 |
G3 | 88052
50428 | 93655
59193 |
G2 | 03671 | 86770 |
G1 | 98837 | 80096 |
ĐB | 136481 | 145723 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 7 | 5 |
1 | 0 | 3 |
2 | 8 | 3 |
3 | 0,2,7 | 5,5 |
4 | 1,6,7 | 3 |
5 | 2,3,4,9 | 2,5 |
6 | 7,9 | 5,8,9 |
7 | 1,7 | 0,4,6,8 |
8 | 1 | |
9 | 3,4,6 |
XSMT » XSMT thứ 3 » XSMT 29-10-2024
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 20 | 21 |
G7 | 450 | 147 |
G6 | 3762
7647
6751 | 3679
3596
9993 |
G5 | 6376 | 4240 |
G4 | 55480
17212
49712
92189
05213
57589
46986 | 17443
43439
57334
73512
43724
07296
29975 |
G3 | 79375
70978 | 49113
93622 |
G2 | 81409 | 13050 |
G1 | 60653 | 46367 |
ĐB | 185855 | 070699 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 9 | |
1 | 2,2,3 | 2,3 |
2 | 0 | 1,2,4 |
3 | 4,9 | |
4 | 7 | 0,3,7 |
5 | 0,1,3,5 | 0 |
6 | 2 | 7 |
7 | 5,6,8 | 5,9 |
8 | 0,6,9,9 | |
9 | 3,6,6,9 |
Kết quả xổ số miền Trung hôm nay được tường thuật trực tiếp vào lúc 17h15 phút hàng ngày từ trường quay xổ số kiến thiết của các tỉnh miền Trung
Lịch mở thưởng miền Trung hàng tuần
-
Thứ 2: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
-
Thứ 3: Đắk Lắk, Quảng Nam
-
Thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
-
Thứ 5: Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
-
Thứ 6: Gia Lai, Ninh Thuận
-
Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắk Nông
-
Chủ nhật: Kon Tum, Khánh Hòa
Cơ cấu giải thưởng miền Trung mới nhất
Cơ cấu giải thưởng các đài miền Trung cụ thể như sau:
-
01 Giải Đặc biệt: Trúng trị giá 2.000.000.000 đ (2 tỷ đồng)
-
10 Giải Nhất: Mỗi giải trị giá 30.000.000 đ (30 triệu đồng)
-
10 Giải Nhì: Mỗi giải trị giá 15.000.000 đ (15 triệu đồng)
-
20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000 đ (10 triệu đồng)
-
70 Giải Ttư: Mỗi giải trị giá 3.000.000 đ (3 triệu đồng)
-
100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000 đ (1 triệu đồng)
-
300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000 đ (400 nghìn đồng)
-
1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000 đ (200 nghìn đồng)
-
10.000 Giải Tám: Mỗi giải trị giá 100.000 đ (100 nghìn đồng)
-
09 giải phụ đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000 đ (50 triệu đồng)
-
45 giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000 đ (6 triệu đồng)
Tham khảo thêm kết quả nhanh nhất tại: Xổ số miền Bắc và Xổ số 3 miền