XSMT » XSMT thứ 5 » XSMT 26-5-2022
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 14 | 77 | 61 |
G7 | 863 | 339 | 815 |
G6 | 3735
3988
4253 | 5924
1377
5878 | 6293
0096
3835 |
G5 | 7299 | 7526 | 1293 |
G4 | 26038
91543
68015
62265
13535
37470
44657 | 31493
48275
49682
93197
05124
27749
06103 | 55180
67352
63099
37007
87156
42416
81558 |
G3 | 27637
26178 | 32476
95108 | 97429
45760 |
G2 | 81013 | 97710 | 16562 |
G1 | 98922 | 95383 | 99240 |
ĐB | 660307 | 455147 | 379367 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 7 | 3,8 | 7 |
1 | 3,4,5 | 0 | 5,6 |
2 | 2 | 4,4,6 | 9 |
3 | 5,5,7,8 | 9 | 5 |
4 | 3 | 7,9 | 0 |
5 | 3,7 | 2,6,8 | |
6 | 3,5 | 0,1,2,7 | |
7 | 0,8 | 5,6,7,7,8 | |
8 | 8 | 2,3 | 0 |
9 | 9 | 3,7 | 3,3,6,9 |
- Xem thêm thống kê Lô gan miền Trung
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 25-5-2022
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 71 | 16 |
G7 | 636 | 507 |
G6 | 6120
8454
3523 | 4677
8459
2560 |
G5 | 3503 | 1682 |
G4 | 98437
57965
69248
33929
36226
27425
03271 | 89409
54176
84428
44392
97976
82992
36841 |
G3 | 52703
99754 | 87639
75997 |
G2 | 94693 | 32338 |
G1 | 09749 | 98238 |
ĐB | 691820 | 633266 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 3,3 | 7,9 |
1 | 6 | |
2 | 0,0,3,5,6,9 | 8 |
3 | 6,7 | 8,8,9 |
4 | 8,9 | 1 |
5 | 4,4 | 9 |
6 | 5 | 0,6 |
7 | 1,1 | 6,6,7 |
8 | 2 | |
9 | 3 | 2,2,7 |
XSMT » XSMT thứ 3 » XSMT 24-5-2022
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 46 | 52 |
G7 | 732 | 093 |
G6 | 5280
6952
5551 | 4273
8656
2366 |
G5 | 9255 | 1739 |
G4 | 86102
85904
69095
98751
24075
64674
18230 | 58431
95254
30487
32013
72037
92177
72137 |
G3 | 01798
47578 | 74869
95905 |
G2 | 56421 | 61082 |
G1 | 34250 | 86240 |
ĐB | 076502 | 821833 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 2,2,4 | 5 |
1 | 3 | |
2 | 1 | |
3 | 0,2 | 1,3,7,7,9 |
4 | 6 | 0 |
5 | 0,1,1,2,5 | 2,4,6 |
6 | 6,9 | |
7 | 4,5,8 | 3,7 |
8 | 0 | 2,7 |
9 | 5,8 | 3 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 23-5-2022
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 69 | 49 |
G7 | 506 | 872 |
G6 | 7434
3173
2284 | 9328
2906
0016 |
G5 | 6219 | 0291 |
G4 | 45379
67298
30349
27176
82338
13761
28811 | 75711
15909
66545
61503
40546
49675
87878 |
G3 | 86422
75713 | 29351
92881 |
G2 | 66730 | 65417 |
G1 | 08498 | 31488 |
ĐB | 680384 | 013131 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6 | 3,6,9 |
1 | 1,3,9 | 1,6,7 |
2 | 2 | 8 |
3 | 0,4,8 | 1 |
4 | 9 | 5,6,9 |
5 | 1 | |
6 | 1,9 | |
7 | 3,6,9 | 2,5,8 |
8 | 4,4 | 1,8 |
9 | 8,8 | 1 |
XSMT » XSMT chủ nhật » XSMT 22-5-2022
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 60 | 41 | 95 |
G7 | 869 | 444 | 927 |
G6 | 9332
2921
8540 | 7917
8701
4825 | 1708
5318
8724 |
G5 | 3767 | 7719 | 1085 |
G4 | 26210
13991
03632
57742
15565
84921
52426 | 87595
45180
14910
78979
60072
93000
55026 | 57780
33373
30011
00343
52831
79879
91200 |
G3 | 66208
91562 | 90475
00503 | 77605
67717 |
G2 | 13116 | 13999 | 82008 |
G1 | 76858 | 04623 | 13712 |
ĐB | 399918 | 550576 | 795045 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 8 | 0,1,3 | 0,5,8,8 |
1 | 0,6,8 | 0,7,9 | 1,2,7,8 |
2 | 1,1,6 | 3,5,6 | 4,7 |
3 | 2,2 | 1 | |
4 | 0,2 | 1,4 | 3,5 |
5 | 8 | ||
6 | 0,2,5,7,9 | ||
7 | 2,5,6,9 | 3,9 | |
8 | 0 | 0,5 | |
9 | 1 | 5,9 | 5 |
XSMT » XSMT thứ 7 » XSMT 21-5-2022
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 63 | 57 | 79 |
G7 | 067 | 975 | 609 |
G6 | 4412
3544
5145 | 0186
9947
3429 | 6546
0463
6861 |
G5 | 9566 | 1813 | 9603 |
G4 | 03884
12954
60978
48103
47824
49957
97316 | 63638
61443
77763
99558
40451
55606
79805 | 45427
26728
71419
57672
07816
38737
20498 |
G3 | 78644
08307 | 00029
91070 | 12885
12485 |
G2 | 96644 | 17950 | 24748 |
G1 | 86052 | 99895 | 08332 |
ĐB | 888026 | 452711 | 188947 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 3,7 | 5,6 | 3,9 |
1 | 2,6 | 1,3 | 6,9 |
2 | 4,6 | 9,9 | 7,8 |
3 | 8 | 2,7 | |
4 | 4,4,4,5 | 3,7 | 6,7,8 |
5 | 2,4,7 | 0,1,7,8 | |
6 | 3,6,7 | 3 | 1,3 |
7 | 8 | 0,5 | 2,9 |
8 | 4 | 6 | 5,5 |
9 | 5 | 8 |
XSMT » XSMT thứ 6 » XSMT 20-5-2022
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 55 | 89 |
G7 | 465 | 089 |
G6 | 7662
9919
6102 | 7636
6216
1957 |
G5 | 0795 | 7484 |
G4 | 73686
22515
81988
92480
70241
56107
19378 | 35595
80100
44048
15358
33753
35937
73940 |
G3 | 16325
11191 | 10037
50979 |
G2 | 68793 | 76625 |
G1 | 16027 | 66733 |
ĐB | 289053 | 664159 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 2,7 | 0 |
1 | 5,9 | 6 |
2 | 5,7 | 5 |
3 | 3,6,7,7 | |
4 | 1 | 0,8 |
5 | 3,5 | 3,7,8,9 |
6 | 2,5 | |
7 | 8 | 9 |
8 | 0,6,8 | 4,9,9 |
9 | 1,3,5 | 5 |
Kết quả xổ số miền Trung hôm nay được tường thuật trực tiếp vào lúc 17h15 phút hàng ngày từ trường quay xổ số kiến thiết của các tỉnh miền Trung
Lịch mở thưởng miền Trung hàng tuần
-
Thứ 2: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
-
Thứ 3: Đắk Lắk, Quảng Nam
-
Thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
-
Thứ 5: Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
-
Thứ 6: Gia Lai, Ninh Thuận
-
Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắk Nông
-
Chủ nhật: Kon Tum, Khánh Hòa
Cơ cấu giải thưởng miền Trung mới nhất
Cơ cấu giải thưởng các đài miền Trung cụ thể như sau:
-
01 Giải Đặc biệt: Trúng trị giá 2.000.000.000 đ (2 tỷ đồng)
-
10 Giải Nhất: Mỗi giải trị giá 30.000.000 đ (30 triệu đồng)
-
10 Giải Nhì: Mỗi giải trị giá 15.000.000 đ (15 triệu đồng)
-
20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000 đ (10 triệu đồng)
-
70 Giải Ttư: Mỗi giải trị giá 3.000.000 đ (3 triệu đồng)
-
100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000 đ (1 triệu đồng)
-
300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000 đ (400 nghìn đồng)
-
1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000 đ (200 nghìn đồng)
-
10.000 Giải Tám: Mỗi giải trị giá 100.000 đ (100 nghìn đồng)
-
09 giải phụ đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000 đ (50 triệu đồng)
-
45 giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000 đ (6 triệu đồng)
Tham khảo thêm kết quả nhanh nhất tại: Xổ số miền Bắc và Xổ số 3 miền