XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 30-3-2025
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 11 | 85 | 05 |
G7 | 163 | 963 | 460 |
G6 | 5342
6108
5957 | 9093
4203
9424 | 0139
4154
8038 |
G5 | 4273 | 5572 | 8629 |
G4 | 73666
20384
35716
40917
03977
70401
62303 | 93808
19972
96738
15224
83118
03622
10302 | 21229
61579
69183
66471
10796
02307
55224 |
G3 |
61788
12684 |
65852
22968 |
61556
06689 |
G2 | 09513 | 33233 | 43256 |
G1 | 05290 | 76173 | 79096 |
ĐB | 958271 | 388898 | 683244 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 1,3,8 | 2,3,8 | 5,7 |
1 | 1,3,6,7 | 8 | |
2 | 2,4,4 | 4,9,9 | |
3 | 3,8 | 8,9 | |
4 | 2 | 4 | |
5 | 7 | 2 | 4,6,6 |
6 | 3,6 | 3,8 | 0 |
7 | 1,3,7 | 2,2,3 | 1,9 |
8 | 4,4,8 | 5 | 3,9 |
9 | 0 | 3,8 | 6,6 |
- Xem thêm thống kê Lô gan miền Nam
XSMN » XSMN thứ 7 » XSMN 29-3-2025
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 | 15 | 82 | 68 | 85 |
G7 | 789 | 863 | 104 | 042 |
G6 | 2932
8625
3543 | 3854
4457
6873 | 8760
7478
8533 | 3707
8286
2484 |
G5 | 6743 | 0280 | 2506 | 3340 |
G4 | 59058
22076
13510
21141
90270
61365
26638 | 87218
70339
13818
70140
89951
09384
71934 | 34621
19787
09089
44587
71244
77316
82038 | 97355
87718
80799
36963
79360
03339
25000 |
G3 |
17158
87424 |
29271
20378 |
50019
39467 |
81789
94976 |
G2 | 21039 | 56430 | 11615 | 67246 |
G1 | 26271 | 07345 | 46282 | 22340 |
ĐB | 752779 | 659442 | 609622 | 652597 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 4,6 | 0,7 | ||
1 | 0,5 | 8,8 | 5,6,9 | 8 |
2 | 4,5 | 1,2 | ||
3 | 2,8,9 | 0,4,9 | 3,8 | 9 |
4 | 1,3,3 | 0,2,5 | 4 | 0,0,2,6 |
5 | 8,8 | 1,4,7 | 5 | |
6 | 5 | 3 | 0,7,8 | 0,3 |
7 | 0,1,6,9 | 1,3,8 | 8 | 6 |
8 | 9 | 0,2,4 | 2,7,7,9 | 4,5,6,9 |
9 | 7,9 |
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN 28-3-2025
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 61 | 42 | 33 |
G7 | 859 | 461 | 179 |
G6 | 3403
3128
2795 | 1904
6815
1860 | 6122
9280
7344 |
G5 | 2812 | 8772 | 9235 |
G4 | 82974
57733
20723
71426
64603
22265
29802 | 60160
38402
94544
80182
24649
93590
24692 | 71628
56660
30643
78196
53372
92252
96186 |
G3 |
75735
15705 |
80886
56103 |
18422
58128 |
G2 | 17786 | 20381 | 71125 |
G1 | 27491 | 91035 | 29078 |
ĐB | 200151 | 000885 | 000660 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2,3,3,5 | 2,3,4 | |
1 | 2 | 5 | |
2 | 3,6,8 | 2,2,5,8,8 | |
3 | 3,5 | 5 | 3,5 |
4 | 2,4,9 | 3,4 | |
5 | 1,9 | 2 | |
6 | 1,5 | 0,0,1 | 0,0 |
7 | 4 | 2 | 2,8,9 |
8 | 6 | 1,2,5,6 | 0,6 |
9 | 1,5 | 0,2 | 6 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 27-3-2025
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 88 | 40 | 16 |
G7 | 610 | 102 | 306 |
G6 | 3446
9656
8627 | 9513
2790
6371 | 2923
4058
2568 |
G5 | 4975 | 9583 | 5403 |
G4 | 66258
61307
27638
92062
34280
18007
22706 | 17615
67311
20967
57122
44232
83208
39177 | 31065
73622
23912
00727
90639
57362
59707 |
G3 |
77849
76023 |
12478
11069 |
28573
68559 |
G2 | 90968 | 41179 | 16314 |
G1 | 42802 | 81143 | 09621 |
ĐB | 698690 | 445358 | 850652 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 2,6,7,7 | 2,8 | 3,6,7 |
1 | 0 | 1,3,5 | 2,4,6 |
2 | 3,7 | 2 | 1,2,3,7 |
3 | 8 | 2 | 9 |
4 | 6,9 | 0,3 | |
5 | 6,8 | 8 | 2,8,9 |
6 | 2,8 | 7,9 | 2,5,8 |
7 | 5 | 1,7,8,9 | 3 |
8 | 0,8 | 3 | |
9 | 0 | 0 |
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN 26-3-2025
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 44 | 56 | 79 |
G7 | 069 | 155 | 056 |
G6 | 5632
1351
2067 | 5656
6020
3755 | 1517
6718
1611 |
G5 | 8957 | 5308 | 6213 |
G4 | 91103
55462
70727
45584
68849
76067
05592 | 41450
49591
21736
58965
98497
80584
78888 | 88560
81673
81660
33501
53846
03611
65959 |
G3 |
21538
19286 |
93171
26873 |
01992
77720 |
G2 | 30192 | 12376 | 31020 |
G1 | 39896 | 54446 | 60483 |
ĐB | 040221 | 740561 | 636172 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 3 | 8 | 1 |
1 | 1,1,3,7,8 | ||
2 | 1,7 | 0 | 0,0 |
3 | 2,8 | 6 | |
4 | 4,9 | 6 | 6 |
5 | 1,7 | 0,5,5,6,6 | 6,9 |
6 | 2,7,7,9 | 1,5 | 0,0 |
7 | 1,3,6 | 2,3,9 | |
8 | 4,6 | 4,8 | 3 |
9 | 2,2,6 | 1,7 | 2 |
XSMN » XSMN thứ 3 » XSMN 25-3-2025
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 34 | 99 | 62 |
G7 | 651 | 162 | 779 |
G6 | 0529
5484
6929 | 0792
5485
6070 | 5243
4230
3663 |
G5 | 5057 | 8309 | 9118 |
G4 | 65288
56217
49093
39574
34664
17924
84311 | 05145
94953
26099
01917
09473
65192
39031 | 20516
49382
12464
42410
96043
40470
62523 |
G3 |
67435
98511 |
92117
76631 |
54534
21096 |
G2 | 55651 | 62462 | 97862 |
G1 | 89593 | 99099 | 93642 |
ĐB | 534944 | 552589 | 136902 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 9 | 2 | |
1 | 1,1,7 | 7,7 | 0,6,8 |
2 | 4,9,9 | 3 | |
3 | 4,5 | 1,1 | 0,4 |
4 | 4 | 5 | 2,3,3 |
5 | 1,1,7 | 3 | |
6 | 4 | 2,2 | 2,2,3,4 |
7 | 4 | 0,3 | 0,9 |
8 | 4,8 | 5,9 | 2 |
9 | 3,3 | 2,2,9,9,9 | 6 |
XSMN » XSMN thứ 2 » XSMN 24-3-2025
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 64 | 09 | 62 |
G7 | 622 | 864 | 582 |
G6 | 1781
9565
6081 | 7828
9435
5045 | 8696
1551
8998 |
G5 | 1385 | 9051 | 6004 |
G4 | 25276
30384
22144
69994
93952
43948
12904 | 59026
77843
67889
46683
75318
93745
97434 | 07990
50005
34338
91393
98314
62289
65684 |
G3 |
33158
97495 |
80922
20907 |
52226
59593 |
G2 | 58869 | 81532 | 47819 |
G1 | 83429 | 19955 | 90117 |
ĐB | 500922 | 487643 | 868287 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 4 | 7,9 | 4,5 |
1 | 8 | 4,7,9 | |
2 | 2,2,9 | 2,6,8 | 6 |
3 | 2,4,5 | 8 | |
4 | 4,8 | 3,3,5,5 | |
5 | 2,8 | 1,5 | 1 |
6 | 4,5,9 | 4 | 2 |
7 | 6 | ||
8 | 1,1,4,5 | 3,9 | 2,4,7,9 |
9 | 4,5 | 0,3,3,6,8 |
XSMN - Tra cứu trực tiếp kết quả Xổ số miền Nam hàng ngày nhanh và chính xác nhất vào lúc 16h10 từ trường quay XSKT Miền Nam
Lịch quay thưởng miền Nam hàng tuần
-
Thứ 2: TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau
-
Thứ 3: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
-
Thứ 4: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
-
Thứ 5: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
-
Thứ 6: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
-
Thứ 7: TP. Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
-
Chủ Nhật: Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt
Tra cứu xổ số miền Bắc nhanh nhất tại: Kết quả xổ số miền Bắc
Cơ cấu giải thưởng miền Nam mới nhất
Cơ cấu giải thưởng với các vé mệnh giá 10.000 đồng, gồm 18 lần quay thưởng từ giải 8 tới giải đặc biệt, tương ứng với các giá trị như sau:
-
Giải Đặc biệt (quay 1 lần xổ 6 lồng cầu): 2.000.000.000 đồng. Số lượng: 1 giải
-
Giải Nhất (quay 1 lần xổ 5 lồng cầu): 30.000.000 đồng. Số lượng: 10 giải
-
Giải Nhì (quay 1 lần xổ 5 lồng cầu): 15.000.000 đồng. Số lượng: 10 giải
-
Giải Ba (quay 2 lần xổ 5 lồng cầu): 10.000.000 đồng. Số lượng: 20 giải
-
Giải Tư (quay 7 lần xổ 5 lồng cầu): 3.000.000 đồng. Số lượng: 70 giải
-
Giải Năm (quay 1 lần xổ 5 lồng cầu): 1.000.000 đồng. Số lượng: 100 giải
-
Giải Sáu (quay 3 lần xổ 4 lồng cầu): 400.000 đồng. Số lượng: 300 giải
-
Giải Bảy (quay 1 lần xổ 3 lồng cầu): 200.000 đồng. Số lượng: 1.000 giải
-
Giải Tám (quay 1 lần xổ 2 lồng cầu): 100.000 đồng. Số lượng 10.000 giải
-
Giải phụ đặc biệt (trùng 5 số cuối GĐB): 50.000.000 đồng. Số lượng: 9 giải
-
Giải khuyến khích (sai 1 số bất kỳ ở GĐB): 6.000.000 đồng. Số lượng: 45 giải
Xem thêm: Xổ số 3 miền