XSMN » XSMN thứ 2 » XSMN 18-3-2024
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 64 | 10 | 42 |
G7 | 058 | 897 | 300 |
G6 | 7743
9335
3266 | 9266
8610
8060 | 1108
4733
2692 |
G5 | 1573 | 2432 | 4961 |
G4 | 54579
77625
43743
48378
56553
76005
11163 | 05038
04378
91688
52674
73520
12883
59742 | 95175
49494
36942
88976
95473
61440
93237 |
G3 |
15989
93908 |
45499
12144 |
51340
63768 |
G2 | 44115 | 79146 | 43368 |
G1 | 00315 | 70983 | 05026 |
ĐB | 318059 | 644940 | 093658 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 5,8 | 0,8 | |
1 | 5,5 | 0,0 | |
2 | 5 | 0 | 6 |
3 | 5 | 2,8 | 3,7 |
4 | 3,3 | 0,2,4,6 | 0,0,2,2 |
5 | 3,8,9 | 8 | |
6 | 3,4,6 | 0,6 | 1,8,8 |
7 | 3,8,9 | 4,8 | 3,5,6 |
8 | 9 | 3,3,8 | |
9 | 7,9 | 2,4 |
- Xem thêm thống kê Lô gan miền Nam
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 17-3-2024
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 38 | 26 | 88 |
G7 | 414 | 606 | 984 |
G6 | 0190
2977
4590 | 9207
2277
4017 | 5163
6624
4403 |
G5 | 0554 | 5529 | 5830 |
G4 | 39586
43005
41034
66363
83052
23777
52695 | 31797
29464
07881
66603
58715
07327
13739 | 22045
21186
58199
04639
21087
33932
47394 |
G3 |
50401
06547 |
57665
86867 |
11653
86842 |
G2 | 10280 | 51606 | 08836 |
G1 | 37654 | 60854 | 72741 |
ĐB | 522925 | 453065 | 122425 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 1,5 | 3,6,6,7 | 3 |
1 | 4 | 5,7 | |
2 | 5 | 6,7,9 | 4,5 |
3 | 4,8 | 9 | 0,2,6,9 |
4 | 7 | 1,2,5 | |
5 | 2,4,4 | 4 | 3 |
6 | 3 | 4,5,5,7 | 3 |
7 | 7,7 | 7 | |
8 | 0,6 | 1 | 4,6,7,8 |
9 | 0,0,5 | 7 | 4,9 |
XSMN » XSMN thứ 7 » XSMN 16-3-2024
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 | 00 | 90 | 54 | 13 |
G7 | 557 | 593 | 859 | 538 |
G6 | 9995
1374
5946 | 3337
7935
2687 | 4347
6156
9574 | 0232
7578
7410 |
G5 | 3208 | 7586 | 9868 | 4148 |
G4 | 37546
56246
24408
69577
17437
91920
37870 | 46889
93468
91941
53737
98793
89750
36900 | 87996
28642
85912
73482
88953
73412
49814 | 47721
75206
80961
81607
99898
81665
93234 |
G3 |
74688
17950 |
38130
15041 |
92066
79570 |
88162
65400 |
G2 | 71480 | 86078 | 75762 | 26909 |
G1 | 02929 | 07272 | 84363 | 89395 |
ĐB | 174016 | 879406 | 111359 | 468109 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 0,8,8 | 0,6 | 0,6,7,9,9 | |
1 | 6 | 2,2,4 | 0,3 | |
2 | 0,9 | 1 | ||
3 | 7 | 0,5,7,7 | 2,4,8 | |
4 | 6,6,6 | 1,1 | 2,7 | 8 |
5 | 0,7 | 0 | 3,4,6,9,9 | |
6 | 8 | 2,3,6,8 | 1,2,5 | |
7 | 0,4,7 | 2,8 | 0,4 | 8 |
8 | 0,8 | 6,7,9 | 2 | |
9 | 5 | 0,3,3 | 6 | 5,8 |
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN 15-3-2024
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 83 | 13 | 71 |
G7 | 852 | 000 | 762 |
G6 | 9301
0392
9016 | 2101
2453
9449 | 1373
9264
9945 |
G5 | 0755 | 0201 | 6800 |
G4 | 03453
85386
16074
47736
62147
65235
23625 | 18798
57793
82219
06053
21546
39305
38834 | 89372
83421
63197
11762
67033
91701
44626 |
G3 |
63736
72287 |
44289
24405 |
76255
24271 |
G2 | 50175 | 57358 | 16006 |
G1 | 96507 | 76532 | 82194 |
ĐB | 559299 | 970015 | 828994 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1,7 | 0,1,1,5,5 | 0,1,6 |
1 | 6 | 3,5,9 | |
2 | 5 | 1,6 | |
3 | 5,6,6 | 2,4 | 3 |
4 | 7 | 6,9 | 5 |
5 | 2,3,5 | 3,3,8 | 5 |
6 | 2,2,4 | ||
7 | 4,5 | 1,1,2,3 | |
8 | 3,6,7 | 9 | |
9 | 2,9 | 3,8 | 4,4,7 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 14-3-2024
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 17 | 13 | 54 |
G7 | 342 | 614 | 123 |
G6 | 5686
9413
9280 | 5744
4938
6581 | 6185
4506
3020 |
G5 | 5223 | 9865 | 5378 |
G4 | 94584
10343
50280
77610
10182
15617
51617 | 68942
27306
31610
84629
07887
42883
81958 | 97757
06529
30891
07412
80442
92123
38036 |
G3 |
43187
79281 |
39451
81406 |
51959
49806 |
G2 | 10034 | 41483 | 84095 |
G1 | 36652 | 14063 | 91714 |
ĐB | 248108 | 112746 | 378409 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 8 | 6,6 | 6,6,9 |
1 | 0,3,7,7,7 | 0,3,4 | 2,4 |
2 | 3 | 9 | 0,3,3,9 |
3 | 4 | 8 | 6 |
4 | 2,3 | 2,4,6 | 2 |
5 | 2 | 1,8 | 4,7,9 |
6 | 3,5 | ||
7 | 8 | ||
8 | 0,0,1,2,4,6,7 | 1,3,3,7 | 5 |
9 | 1,5 |
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN 13-3-2024
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 52 | 16 | 71 |
G7 | 632 | 158 | 336 |
G6 | 4412
2023
2037 | 1786
7365
0616 | 0704
7297
7594 |
G5 | 0947 | 8093 | 0674 |
G4 | 72263
29752
49351
41208
14030
98778
13226 | 73635
57960
26137
61941
54506
50311
59247 | 92567
99866
92914
29388
02908
58457
15761 |
G3 |
13876
97886 |
58212
62591 |
53428
50400 |
G2 | 35937 | 45668 | 78980 |
G1 | 88333 | 28019 | 16672 |
ĐB | 074844 | 683872 | 909943 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 | 6 | 0,4,8 |
1 | 2 | 1,2,6,6,9 | 4 |
2 | 3,6 | 8 | |
3 | 0,2,3,7,7 | 5,7 | 6 |
4 | 4,7 | 1,7 | 3 |
5 | 1,2,2 | 8 | 7 |
6 | 3 | 0,5,8 | 1,6,7 |
7 | 6,8 | 2 | 1,2,4 |
8 | 6 | 6 | 0,8 |
9 | 1,3 | 4,7 |
XSMN » XSMN thứ 3 » XSMN 12-3-2024
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 02 | 80 | 44 |
G7 | 939 | 127 | 135 |
G6 | 0958
1541
0536 | 6417
1659
8701 | 2262
1567
6486 |
G5 | 8834 | 5189 | 8932 |
G4 | 32149
28418
19776
69874
93924
15332
33717 | 65482
46505
20377
48318
89887
16729
02457 | 12425
85045
61019
90358
90269
48400
32391 |
G3 |
75213
12105 |
46128
22762 |
17537
09371 |
G2 | 89042 | 39736 | 65923 |
G1 | 67256 | 94402 | 27006 |
ĐB | 401945 | 161927 | 907757 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 2,5 | 1,2,5 | 0,6 |
1 | 3,7,8 | 7,8 | 9 |
2 | 4 | 7,7,8,9 | 3,5 |
3 | 2,4,6,9 | 6 | 2,5,7 |
4 | 1,2,5,9 | 4,5 | |
5 | 6,8 | 7,9 | 7,8 |
6 | 2 | 2,7,9 | |
7 | 4,6 | 7 | 1 |
8 | 0,2,7,9 | 6 | |
9 | 1 |
XSMN - Tra cứu trực tiếp kết quả Xổ số miền Nam hàng ngày nhanh và chính xác nhất vào lúc 16h10 từ trường quay XSKT Miền Nam
Lịch quay thưởng miền Nam hàng tuần
-
Thứ 2: TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau
-
Thứ 3: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
-
Thứ 4: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
-
Thứ 5: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
-
Thứ 6: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
-
Thứ 7: TP. Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
-
Chủ Nhật: Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt
Tra cứu xổ số miền Bắc nhanh nhất tại: Kết quả xổ số miền Bắc
Cơ cấu giải thưởng miền Nam mới nhất
Cơ cấu giải thưởng với các vé mệnh giá 10.000 đồng, gồm 18 lần quay thưởng từ giải 8 tới giải đặc biệt, tương ứng với các giá trị như sau:
-
Giải Đặc biệt (quay 1 lần xổ 6 lồng cầu): 2.000.000.000 đồng. Số lượng: 1 giải
-
Giải Nhất (quay 1 lần xổ 5 lồng cầu): 30.000.000 đồng. Số lượng: 10 giải
-
Giải Nhì (quay 1 lần xổ 5 lồng cầu): 15.000.000 đồng. Số lượng: 10 giải
-
Giải Ba (quay 2 lần xổ 5 lồng cầu): 10.000.000 đồng. Số lượng: 20 giải
-
Giải Tư (quay 7 lần xổ 5 lồng cầu): 3.000.000 đồng. Số lượng: 70 giải
-
Giải Năm (quay 1 lần xổ 5 lồng cầu): 1.000.000 đồng. Số lượng: 100 giải
-
Giải Sáu (quay 3 lần xổ 4 lồng cầu): 400.000 đồng. Số lượng: 300 giải
-
Giải Bảy (quay 1 lần xổ 3 lồng cầu): 200.000 đồng. Số lượng: 1.000 giải
-
Giải Tám (quay 1 lần xổ 2 lồng cầu): 100.000 đồng. Số lượng 10.000 giải
-
Giải phụ đặc biệt (trùng 5 số cuối GĐB): 50.000.000 đồng. Số lượng: 9 giải
-
Giải khuyến khích (sai 1 số bất kỳ ở GĐB): 6.000.000 đồng. Số lượng: 45 giải
Xem thêm: Xổ số 3 miền