XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN 14-5-2025
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 13 | 35 | 67 |
G7 | 839 | 164 | 253 |
G6 | 1029
6739
6684 | 8246
2858
0630 | 2030
1534
1974 |
G5 | 1706 | 6833 | 1674 |
G4 | 18284
50456
57072
81820
78595
73265
87671 | 34769
16451
00861
74864
33216
43708
70326 | 85530
77414
37880
49993
69306
40045
58552 |
G3 |
78730
06785 |
98239
56784 |
12948
32703 |
G2 | 28804 | 78107 | 90916 |
G1 | 89348 | 01007 | 05182 |
ĐB | 331525 | 478068 | 375700 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4,6 | 7,7,8 | 0,3,6 |
1 | 3 | 6 | 4,6 |
2 | 0,5,9 | 6 | |
3 | 0,9,9 | 0,3,5,9 | 0,0,4 |
4 | 8 | 6 | 5,8 |
5 | 6 | 1,8 | 2,3 |
6 | 5 | 1,4,4,8,9 | 7 |
7 | 1,2 | 4,4 | |
8 | 4,4,5 | 4 | 0,2 |
9 | 5 | 3 |
- Xem thêm thống kê Lô gan miền Nam
XSMN » XSMN thứ 3 » XSMN 13-5-2025
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 73 | 55 | 60 |
G7 | 428 | 272 | 608 |
G6 | 0751
5937
8635 | 2460
8909
9744 | 1295
5685
9331 |
G5 | 4831 | 9224 | 4717 |
G4 | 86495
91487
65726
92492
85926
85202
45351 | 34470
92231
65360
29936
77458
26957
50258 | 04472
87258
75694
54131
54125
06218
72217 |
G3 |
05397
75778 |
37541
75782 |
62548
60859 |
G2 | 18674 | 72304 | 87388 |
G1 | 14878 | 63452 | 22182 |
ĐB | 455668 | 714034 | 619262 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 2 | 4,9 | 8 |
1 | 7,7,8 | ||
2 | 6,6,8 | 4 | 5 |
3 | 1,5,7 | 1,4,6 | 1,1 |
4 | 1,4 | 8 | |
5 | 1,1 | 2,5,7,8,8 | 8,9 |
6 | 8 | 0,0 | 0,2 |
7 | 3,4,8,8 | 0,2 | 2 |
8 | 7 | 2 | 2,5,8 |
9 | 2,5,7 | 4,5 |
XSMN » XSMN thứ 2 » XSMN 12-5-2025
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 71 | 10 | 24 |
G7 | 632 | 725 | 221 |
G6 | 6790
9513
5964 | 5443
0780
5757 | 2885
1416
5068 |
G5 | 3134 | 4382 | 4756 |
G4 | 77964
61001
19016
65485
94967
97887
86033 | 30210
00463
32171
86318
85994
53932
41960 | 23400
06854
88900
40420
30901
43878
88896 |
G3 |
79046
41367 |
67184
87146 |
75545
13471 |
G2 | 86183 | 23785 | 09533 |
G1 | 84441 | 90304 | 17915 |
ĐB | 347415 | 697679 | 152146 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1 | 4 | 0,0,1 |
1 | 3,5,6 | 0,0,8 | 5,6 |
2 | 5 | 0,1,4 | |
3 | 2,3,4 | 2 | 3 |
4 | 1,6 | 3,6 | 5,6 |
5 | 7 | 4,6 | |
6 | 4,4,7,7 | 0,3 | 8 |
7 | 1 | 1,9 | 1,8 |
8 | 3,5,7 | 0,2,4,5 | 5 |
9 | 0 | 4 | 6 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 11-5-2025
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 53 | 82 | 25 |
G7 | 844 | 415 | 852 |
G6 | 0013
5908
3418 | 8406
3578
7363 | 7798
1943
1563 |
G5 | 7151 | 2000 | 7121 |
G4 | 70863
37212
71596
92669
67955
92381
07637 | 79378
18500
26285
58608
60059
79498
74969 | 51075
93141
59841
60973
58520
66205
01721 |
G3 |
91755
87019 |
33309
94197 |
88750
50125 |
G2 | 54442 | 73733 | 35510 |
G1 | 76967 | 29810 | 26133 |
ĐB | 575634 | 451203 | 751050 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 8 | 0,0,3,6,8,9 | 5 |
1 | 2,3,8,9 | 0,5 | 0 |
2 | 0,1,1,5,5 | ||
3 | 4,7 | 3 | 3 |
4 | 2,4 | 1,1,3 | |
5 | 1,3,5,5 | 9 | 0,0,2 |
6 | 3,7,9 | 3,9 | 3 |
7 | 8,8 | 3,5 | |
8 | 1 | 2,5 | |
9 | 6 | 7,8 | 8 |
XSMN » XSMN thứ 7 » XSMN 10-5-2025
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 | 35 | 54 | 23 | 39 |
G7 | 777 | 860 | 402 | 466 |
G6 | 7275
8839
8703 | 8350
8496
9349 | 4328
4364
9108 | 6037
9155
0685 |
G5 | 2713 | 5822 | 9832 | 5305 |
G4 | 79800
76976
92144
37652
66478
73534
53162 | 25945
98724
87551
25934
46888
88514
84439 | 99625
70188
34348
02447
94430
65390
38793 | 47558
59048
38509
76826
90398
25390
42587 |
G3 |
36295
04057 |
80221
14599 |
99744
71532 |
70920
59739 |
G2 | 84659 | 56104 | 58668 | 62220 |
G1 | 22310 | 55899 | 06579 | 01225 |
ĐB | 879451 | 290181 | 109415 | 403335 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 0,3 | 4 | 2,8 | 5,9 |
1 | 0,3 | 4 | 5 | |
2 | 1,2,4 | 3,5,8 | 0,0,5,6 | |
3 | 4,5,9 | 4,9 | 0,2,2 | 5,7,9,9 |
4 | 4 | 5,9 | 4,7,8 | 8 |
5 | 1,2,7,9 | 0,1,4 | 5,8 | |
6 | 2 | 0 | 4,8 | 6 |
7 | 5,6,7,8 | 9 | ||
8 | 1,8 | 8 | 5,7 | |
9 | 5 | 6,9,9 | 0,3 | 0,8 |
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN 9-5-2025
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 11 | 23 | 92 |
G7 | 111 | 909 | 442 |
G6 | 3650
8004
2977 | 7296
4030
7776 | 5882
0215
6895 |
G5 | 7413 | 5457 | 9022 |
G4 | 94715
80218
23977
04667
65261
75212
88427 | 93292
01723
65850
71757
38654
03230
53361 | 87991
95974
58914
64829
47876
74214
39675 |
G3 |
03200
59457 |
86915
87237 |
65284
15456 |
G2 | 52918 | 21034 | 39332 |
G1 | 85042 | 19891 | 40394 |
ĐB | 297294 | 314988 | 020200 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0,4 | 9 | 0 |
1 | 1,1,2,3,5,8,8 | 5 | 4,4,5 |
2 | 7 | 3,3 | 2,9 |
3 | 0,0,4,7 | 2 | |
4 | 2 | 2 | |
5 | 0,7 | 0,4,7,7 | 6 |
6 | 1,7 | 1 | |
7 | 7,7 | 6 | 4,5,6 |
8 | 8 | 2,4 | |
9 | 4 | 1,2,6 | 1,2,4,5 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 8-5-2025
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 35 | 82 | 13 |
G7 | 862 | 580 | 778 |
G6 | 3137
2859
5437 | 5286
8686
4280 | 2409
0737
8644 |
G5 | 6732 | 0334 | 6539 |
G4 | 79228
39915
43044
66228
13305
72212
02910 | 76757
99951
86064
52774
42056
85378
29582 | 77244
88581
90352
62405
04781
29031
70048 |
G3 |
06684
18896 |
35049
10543 |
65031
46215 |
G2 | 77859 | 51265 | 69112 |
G1 | 01293 | 41015 | 67698 |
ĐB | 726250 | 482427 | 580274 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 5 | 5,9 | |
1 | 0,2,5 | 5 | 2,3,5 |
2 | 8,8 | 7 | |
3 | 2,5,7,7 | 4 | 1,1,7,9 |
4 | 4 | 3,9 | 4,4,8 |
5 | 0,9,9 | 1,6,7 | 2 |
6 | 2 | 4,5 | |
7 | 4,8 | 4,8 | |
8 | 4 | 0,0,2,2,6,6 | 1,1 |
9 | 3,6 | 8 |
XSMN - Tra cứu trực tiếp kết quả Xổ số miền Nam hàng ngày nhanh và chính xác nhất vào lúc 16h10 từ trường quay XSKT Miền Nam
Lịch quay thưởng miền Nam hàng tuần
-
Thứ 2: TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau
-
Thứ 3: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
-
Thứ 4: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
-
Thứ 5: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
-
Thứ 6: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
-
Thứ 7: TP. Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
-
Chủ Nhật: Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt
Tra cứu xổ số miền Bắc nhanh nhất tại: Kết quả xổ số miền Bắc
Cơ cấu giải thưởng miền Nam mới nhất
Cơ cấu giải thưởng với các vé mệnh giá 10.000 đồng, gồm 18 lần quay thưởng từ giải 8 tới giải đặc biệt, tương ứng với các giá trị như sau:
-
Giải Đặc biệt (quay 1 lần xổ 6 lồng cầu): 2.000.000.000 đồng. Số lượng: 1 giải
-
Giải Nhất (quay 1 lần xổ 5 lồng cầu): 30.000.000 đồng. Số lượng: 10 giải
-
Giải Nhì (quay 1 lần xổ 5 lồng cầu): 15.000.000 đồng. Số lượng: 10 giải
-
Giải Ba (quay 2 lần xổ 5 lồng cầu): 10.000.000 đồng. Số lượng: 20 giải
-
Giải Tư (quay 7 lần xổ 5 lồng cầu): 3.000.000 đồng. Số lượng: 70 giải
-
Giải Năm (quay 1 lần xổ 5 lồng cầu): 1.000.000 đồng. Số lượng: 100 giải
-
Giải Sáu (quay 3 lần xổ 4 lồng cầu): 400.000 đồng. Số lượng: 300 giải
-
Giải Bảy (quay 1 lần xổ 3 lồng cầu): 200.000 đồng. Số lượng: 1.000 giải
-
Giải Tám (quay 1 lần xổ 2 lồng cầu): 100.000 đồng. Số lượng 10.000 giải
-
Giải phụ đặc biệt (trùng 5 số cuối GĐB): 50.000.000 đồng. Số lượng: 9 giải
-
Giải khuyến khích (sai 1 số bất kỳ ở GĐB): 6.000.000 đồng. Số lượng: 45 giải
Xem thêm: Xổ số 3 miền