XSMN » XSMN thứ 7 » XSMN 27-4-2024
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 | ||||
G7 | ||||
G6 | ||||
G5 | ||||
G4 | ||||
G3 | ||||
G2 | ||||
G1 | ||||
ĐB |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | ||||
1 | ||||
2 | ||||
3 | ||||
4 | ||||
5 | ||||
6 | ||||
7 | ||||
8 | ||||
9 |
- Xem thêm thống kê Lô gan miền Nam
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN 26-4-2024
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 60 | 21 | 96 |
G7 | 663 | 128 | 241 |
G6 | 9894
7487
1569 | 2764
0406
5662 | 5618
0288
6622 |
G5 | 3281 | 6740 | 8950 |
G4 | 82833
23953
03747
77730
61003
27585
10875 | 83826
71525
75611
49484
70385
62417
73500 | 58829
77768
14294
04874
86162
33932
94038 |
G3 |
70224
16314 |
18081
49464 |
15186
73581 |
G2 | 15885 | 01770 | 63932 |
G1 | 74496 | 44194 | 20566 |
ĐB | 241559 | 374688 | 213526 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 3 | 0,6 | |
1 | 4 | 1,7 | 8 |
2 | 4 | 1,5,6,8 | 2,6,9 |
3 | 0,3 | 2,2,8 | |
4 | 7 | 0 | 1 |
5 | 3,9 | 0 | |
6 | 0,3,9 | 2,4,4 | 2,6,8 |
7 | 5 | 0 | 4 |
8 | 1,5,5,7 | 1,4,5,8 | 1,6,8 |
9 | 4,6 | 4 | 4,6 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 25-4-2024
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 75 | 02 | 32 |
G7 | 080 | 886 | 977 |
G6 | 2748
4646
0861 | 5398
4559
8844 | 4323
2868
7530 |
G5 | 6719 | 4937 | 6704 |
G4 | 10396
31724
39329
18240
91204
99859
47458 | 77385
54841
86633
09711
18141
63604
95745 | 55283
09924
66226
35568
97495
96877
96584 |
G3 |
63737
60896 |
28735
86066 |
20709
95268 |
G2 | 00661 | 24858 | 67879 |
G1 | 02658 | 85162 | 62931 |
ĐB | 766312 | 825699 | 026380 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 4 | 2,4 | 4,9 |
1 | 2,9 | 1 | |
2 | 4,9 | 3,4,6 | |
3 | 7 | 3,5,7 | 0,1,2 |
4 | 0,6,8 | 1,1,4,5 | |
5 | 8,8,9 | 8,9 | |
6 | 1,1 | 2,6 | 8,8,8 |
7 | 5 | 7,7,9 | |
8 | 0 | 5,6 | 0,3,4 |
9 | 6,6 | 8,9 | 5 |
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN 24-4-2024
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 11 | 27 | 06 |
G7 | 710 | 052 | 889 |
G6 | 3710
8154
0910 | 1534
4427
2109 | 0979
5587
4688 |
G5 | 0493 | 3543 | 4371 |
G4 | 55554
59629
03395
69068
51832
82346
64160 | 76690
25995
64627
06891
52843
08849
18619 | 01609
38107
77768
28461
27585
95275
49728 |
G3 |
42657
45390 |
01272
23791 |
27992
41004 |
G2 | 72208 | 75504 | 80583 |
G1 | 37499 | 94164 | 99805 |
ĐB | 159380 | 564839 | 686889 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 8 | 4,9 | 4,5,6,7,9 |
1 | 0,0,0,1 | 9 | |
2 | 9 | 7,7,7 | 8 |
3 | 2 | 4,9 | |
4 | 6 | 3,3,9 | |
5 | 4,4,7 | 2 | |
6 | 0,8 | 4 | 1,8 |
7 | 2 | 1,5,9 | |
8 | 0 | 3,5,7,8,9,9 | |
9 | 0,3,5,9 | 0,1,1,5 | 2 |
XSMN » XSMN thứ 3 » XSMN 23-4-2024
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 56 | 89 | 41 |
G7 | 881 | 540 | 161 |
G6 | 5721
7319
3495 | 5467
0595
4574 | 0232
5720
7883 |
G5 | 4541 | 7613 | 2194 |
G4 | 82281
84110
56095
08463
45624
29455
08337 | 97310
91759
56979
68040
17545
01221
98442 | 42072
93893
97036
98175
47234
15438
74345 |
G3 |
07398
93827 |
52635
91015 |
39834
87862 |
G2 | 71334 | 77505 | 39266 |
G1 | 47900 | 85068 | 51021 |
ĐB | 563964 | 215261 | 714705 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 0 | 5 | 5 |
1 | 0,9 | 0,3,5 | |
2 | 1,4,7 | 1 | 0,1 |
3 | 4,7 | 5 | 2,4,4,6,8 |
4 | 1 | 0,0,2,5 | 1,5 |
5 | 5,6 | 9 | |
6 | 3,4 | 1,7,8 | 1,2,6 |
7 | 4,9 | 2,5 | |
8 | 1,1 | 9 | 3 |
9 | 5,5,8 | 5 | 3,4 |
XSMN » XSMN thứ 2 » XSMN 22-4-2024
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 89 | 36 | 89 |
G7 | 630 | 717 | 409 |
G6 | 5258
2042
5126 | 2465
5294
1957 | 1673
1004
2060 |
G5 | 6452 | 8845 | 5316 |
G4 | 44942
24058
34478
97825
55023
83203
74191 | 91257
22443
16090
47153
81140
45221
40404 | 20506
61176
84385
09436
74627
73360
61470 |
G3 |
58414
12911 |
17597
84172 |
28904
94086 |
G2 | 76422 | 23089 | 59902 |
G1 | 10690 | 78848 | 23148 |
ĐB | 689897 | 760456 | 641398 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 3 | 4 | 2,4,4,6,9 |
1 | 1,4 | 7 | 6 |
2 | 2,3,5,6 | 1 | 7 |
3 | 0 | 6 | 6 |
4 | 2,2 | 0,3,5,8 | 8 |
5 | 2,8,8 | 3,6,7,7 | |
6 | 5 | 0,0 | |
7 | 8 | 2 | 0,3,6 |
8 | 9 | 9 | 5,6,9 |
9 | 0,1,7 | 0,4,7 | 8 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 21-4-2024
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 93 | 28 | 55 |
G7 | 535 | 908 | 479 |
G6 | 1415
8741
3811 | 6180
1157
5769 | 2453
4322
1306 |
G5 | 0989 | 1680 | 2498 |
G4 | 37497
45392
93158
47943
56844
06824
03766 | 69888
20746
26456
32021
44557
05469
07799 | 54298
13270
90278
98628
96553
75497
73180 |
G3 |
55419
18016 |
89179
32057 |
05091
80815 |
G2 | 73297 | 44914 | 29338 |
G1 | 24201 | 72335 | 72773 |
ĐB | 943309 | 975735 | 371556 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 1,9 | 8 | 6 |
1 | 1,5,6,9 | 4 | 5 |
2 | 4 | 1,8 | 2,8 |
3 | 5 | 5,5 | 8 |
4 | 1,3,4 | 6 | |
5 | 8 | 6,7,7,7 | 3,3,5,6 |
6 | 6 | 9,9 | |
7 | 9 | 0,3,8,9 | |
8 | 9 | 0,0,8 | 0 |
9 | 2,3,7,7 | 9 | 1,7,8,8 |
XSMN - Tra cứu trực tiếp kết quả Xổ số miền Nam hàng ngày nhanh và chính xác nhất vào lúc 16h10 từ trường quay XSKT Miền Nam
Lịch quay thưởng miền Nam hàng tuần
-
Thứ 2: TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau
-
Thứ 3: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
-
Thứ 4: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
-
Thứ 5: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
-
Thứ 6: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
-
Thứ 7: TP. Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
-
Chủ Nhật: Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt
Tra cứu xổ số miền Bắc nhanh nhất tại: Kết quả xổ số miền Bắc
Cơ cấu giải thưởng miền Nam mới nhất
Cơ cấu giải thưởng với các vé mệnh giá 10.000 đồng, gồm 18 lần quay thưởng từ giải 8 tới giải đặc biệt, tương ứng với các giá trị như sau:
-
Giải Đặc biệt (quay 1 lần xổ 6 lồng cầu): 2.000.000.000 đồng. Số lượng: 1 giải
-
Giải Nhất (quay 1 lần xổ 5 lồng cầu): 30.000.000 đồng. Số lượng: 10 giải
-
Giải Nhì (quay 1 lần xổ 5 lồng cầu): 15.000.000 đồng. Số lượng: 10 giải
-
Giải Ba (quay 2 lần xổ 5 lồng cầu): 10.000.000 đồng. Số lượng: 20 giải
-
Giải Tư (quay 7 lần xổ 5 lồng cầu): 3.000.000 đồng. Số lượng: 70 giải
-
Giải Năm (quay 1 lần xổ 5 lồng cầu): 1.000.000 đồng. Số lượng: 100 giải
-
Giải Sáu (quay 3 lần xổ 4 lồng cầu): 400.000 đồng. Số lượng: 300 giải
-
Giải Bảy (quay 1 lần xổ 3 lồng cầu): 200.000 đồng. Số lượng: 1.000 giải
-
Giải Tám (quay 1 lần xổ 2 lồng cầu): 100.000 đồng. Số lượng 10.000 giải
-
Giải phụ đặc biệt (trùng 5 số cuối GĐB): 50.000.000 đồng. Số lượng: 9 giải
-
Giải khuyến khích (sai 1 số bất kỳ ở GĐB): 6.000.000 đồng. Số lượng: 45 giải
Xem thêm: Xổ số 3 miền