












XSMN » XSMN thứ 3 » XSMN 7-2-2023
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 92 | 71 | 58 |
G7 | 772 | 084 | 745 |
G6 | 4182
3490
4882 | 2465
4585
8431 | 8203
7848
2163 |
G5 | 3154 | 1816 | 4256 |
G4 | 17903
35015
81311
18989
89307
86824
04137 | 93087
23008
59401
82327
29343
69407
34354 | 94187
14868
11713
45852
25579
46435
71369 |
G3 |
86119
70930 |
04613
20610 |
96435
74723 |
G2 | 86732 | 19963 | 01761 |
G1 | 06260 | 32461 | 76914 |
ĐB | 354767 | 988344 | 479238 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 3,7 | 1,7,8 | 3 |
1 | 1,5,9 | 0,3,6 | 3,4 |
2 | 4 | 7 | 3 |
3 | 0,2,7 | 1 | 5,5,8 |
4 | 3,4 | 5,8 | |
5 | 4 | 4 | 2,6,8 |
6 | 0,7 | 1,3,5 | 1,3,8,9 |
7 | 2 | 1 | 9 |
8 | 2,2,9 | 4,5,7 | 7 |
9 | 0,2 |
- Xem thêm thống kê Lô gan miền Nam
XSMN » XSMN thứ 2 » XSMN 6-2-2023
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 53 | 71 | 45 |
G7 | 626 | 368 | 133 |
G6 | 4789
5682
1612 | 4060
5631
8322 | 0636
1115
2917 |
G5 | 0508 | 1591 | 9634 |
G4 | 50057
03871
00886
95761
76809
49339
80022 | 92578
23528
37812
50139
70905
80770
24644 | 12110
83077
69659
23484
89368
25109
50306 |
G3 |
56743
22042 |
91458
78800 |
00735
79125 |
G2 | 39290 | 69774 | 02403 |
G1 | 27361 | 66768 | 50806 |
ĐB | 144596 | 328646 | 365291 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 8,9 | 0,5 | 3,6,6,9 |
1 | 2 | 2 | 0,5,7 |
2 | 2,6 | 2,8 | 5 |
3 | 9 | 1,9 | 3,4,5,6 |
4 | 2,3 | 4,6 | 5 |
5 | 3,7 | 8 | 9 |
6 | 1,1 | 0,8,8 | 8 |
7 | 1 | 0,1,4,8 | 7 |
8 | 2,6,9 | 4 | |
9 | 0,6 | 1 | 1 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 5-2-2023
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 38 | 56 | 36 |
G7 | 830 | 448 | 732 |
G6 | 4906
6176
4204 | 5031
5368
4825 | 1117
7634
7790 |
G5 | 0661 | 1098 | 4935 |
G4 | 22617
39775
83532
16230
03480
10578
52265 | 62408
94728
20973
18734
28544
59624
36073 | 65756
51163
79501
44499
03998
64072
95471 |
G3 |
86209
43689 |
33180
16851 |
74399
09773 |
G2 | 18800 | 93223 | 96499 |
G1 | 66422 | 66692 | 42246 |
ĐB | 747128 | 654868 | 187396 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 0,4,6,9 | 8 | 1 |
1 | 7 | 7 | |
2 | 2,8 | 3,4,5,8 | |
3 | 0,0,2,8 | 1,4 | 2,4,5,6 |
4 | 4,8 | 6 | |
5 | 1,6 | 6 | |
6 | 1,5 | 8,8 | 3 |
7 | 5,6,8 | 3,3 | 1,2,3 |
8 | 0,9 | 0 | |
9 | 2,8 | 0,6,8,9,9,9 |
XSMN » XSMN thứ 7 » XSMN 4-2-2023
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 | 73 | 78 | 79 | 39 |
G7 | 910 | 804 | 211 | 053 |
G6 | 7178
3123
2541 | 2059
6967
7063 | 5670
4579
0515 | 1556
1680
8578 |
G5 | 2375 | 5312 | 9644 | 9328 |
G4 | 08784
73036
77725
83856
45284
48547
01178 | 86343
63484
71488
51956
26337
24923
68153 | 63329
79167
84351
83305
09420
13776
96550 | 94162
96983
32480
45417
97742
85092
56394 |
G3 |
18442
25304 |
06113
74835 |
41048
29323 |
31593
98620 |
G2 | 75881 | 24521 | 10717 | 17647 |
G1 | 15333 | 91993 | 47282 | 03761 |
ĐB | 970167 | 206576 | 444500 | 698205 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 4 | 4 | 0,5 | 5 |
1 | 0 | 2,3 | 1,5,7 | 7 |
2 | 3,5 | 1,3 | 0,3,9 | 0,8 |
3 | 3,6 | 5,7 | 9 | |
4 | 1,2,7 | 3 | 4,8 | 2,7 |
5 | 6 | 3,6,9 | 0,1 | 3,6 |
6 | 7 | 3,7 | 7 | 1,2 |
7 | 3,5,8,8 | 6,8 | 0,6,9,9 | 8 |
8 | 1,4,4 | 4,8 | 2 | 0,0,3 |
9 | 3 | 2,3,4 |
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN 3-2-2023
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 39 | 45 | 17 |
G7 | 016 | 412 | 238 |
G6 | 3083
9567
4250 | 0131
4663
1082 | 6310
9283
8109 |
G5 | 5794 | 0673 | 9372 |
G4 | 57864
74877
30479
72508
41266
56146
07528 | 78656
98892
37353
75386
50039
77422
30127 | 86111
59914
53340
19785
80497
51046
88412 |
G3 |
79184
15563 |
15881
78486 |
99998
73751 |
G2 | 71320 | 90385 | 45641 |
G1 | 32496 | 00872 | 89326 |
ĐB | 170217 | 465624 | 670856 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 8 | 9 | |
1 | 6,7 | 2 | 0,1,2,4,7 |
2 | 0,8 | 2,4,7 | 6 |
3 | 9 | 1,9 | 8 |
4 | 6 | 5 | 0,1,6 |
5 | 0 | 3,6 | 1,6 |
6 | 3,4,6,7 | 3 | |
7 | 7,9 | 2,3 | 2 |
8 | 3,4 | 1,2,5,6,6 | 3,5 |
9 | 4,6 | 2 | 7,8 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 2-2-2023
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 87 | 02 | 87 |
G7 | 333 | 544 | 335 |
G6 | 8946
0495
9588 | 7766
3265
0484 | 3193
0354
8189 |
G5 | 2453 | 0230 | 1468 |
G4 | 88278
41637
09741
61202
04649
92507
39303 | 40792
19500
00937
30566
82841
46878
51762 | 54878
92704
88709
57532
79290
79819
32527 |
G3 |
56775
17348 |
91021
87192 |
62102
92727 |
G2 | 92670 | 87825 | 77044 |
G1 | 15839 | 30660 | 81574 |
ĐB | 202764 | 643317 | 895450 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 2,3,7 | 0,2 | 2,4,9 |
1 | 7 | 9 | |
2 | 1,5 | 7,7 | |
3 | 3,7,9 | 0,7 | 2,5 |
4 | 1,6,8,9 | 1,4 | 4 |
5 | 3 | 0,4 | |
6 | 4 | 0,2,5,6,6 | 8 |
7 | 0,5,8 | 8 | 4,8 |
8 | 7,8 | 4 | 7,9 |
9 | 5 | 2,2 | 0,3 |
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN 1-2-2023
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 07 | 18 | 05 |
G7 | 835 | 267 | 477 |
G6 | 8297
9371
7246 | 4063
7300
9301 | 2697
9288
4085 |
G5 | 9951 | 4427 | 0504 |
G4 | 09879
52146
83223
36541
09866
74812
50734 | 91656
67831
26113
71987
79097
92357
02623 | 67369
58420
12603
23380
57167
72311
73567 |
G3 |
07978
89860 |
43591
31990 |
79032
94805 |
G2 | 09700 | 05630 | 62246 |
G1 | 38994 | 40747 | 47194 |
ĐB | 717484 | 173861 | 595292 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0,7 | 0,1 | 3,4,5,5 |
1 | 2 | 3,8 | 1 |
2 | 3 | 3,7 | 0 |
3 | 4,5 | 0,1 | 2 |
4 | 1,6,6 | 7 | 6 |
5 | 1 | 6,7 | |
6 | 0,6 | 1,3,7 | 7,7,9 |
7 | 1,8,9 | 7 | |
8 | 4 | 7 | 0,5,8 |
9 | 4,7 | 0,1,7 | 2,4,7 |
XSMN - Tra cứu trực tiếp kết quả Xổ số miền Nam hàng ngày nhanh và chính xác nhất vào lúc 16h10 từ trường quay XSKT Miền Nam
Lịch quay thưởng miền Nam hàng tuần
-
Thứ 2: TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau
-
Thứ 3: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
-
Thứ 4: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
-
Thứ 5: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
-
Thứ 6: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
-
Thứ 7: TP. Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
-
Chủ Nhật: Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt
Tra cứu xổ số miền Bắc nhanh nhất tại: Kết quả xổ số miền Bắc
Cơ cấu giải thưởng miền Nam mới nhất
Cơ cấu giải thưởng với các vé mệnh giá 10.000 đồng, gồm 18 lần quay thưởng từ giải 8 tới giải đặc biệt, tương ứng với các giá trị như sau:
-
Giải Đặc biệt (quay 1 lần xổ 6 lồng cầu): 2.000.000.000 đồng. Số lượng: 1 giải
-
Giải Nhất (quay 1 lần xổ 5 lồng cầu): 30.000.000 đồng. Số lượng: 10 giải
-
Giải Nhì (quay 1 lần xổ 5 lồng cầu): 15.000.000 đồng. Số lượng: 10 giải
-
Giải Ba (quay 2 lần xổ 5 lồng cầu): 10.000.000 đồng. Số lượng: 20 giải
-
Giải Tư (quay 7 lần xổ 5 lồng cầu): 3.000.000 đồng. Số lượng: 70 giải
-
Giải Năm (quay 1 lần xổ 5 lồng cầu): 1.000.000 đồng. Số lượng: 100 giải
-
Giải Sáu (quay 3 lần xổ 4 lồng cầu): 400.000 đồng. Số lượng: 300 giải
-
Giải Bảy (quay 1 lần xổ 3 lồng cầu): 200.000 đồng. Số lượng: 1.000 giải
-
Giải Tám (quay 1 lần xổ 2 lồng cầu): 100.000 đồng. Số lượng 10.000 giải
-
Giải phụ đặc biệt (trùng 5 số cuối GĐB): 50.000.000 đồng. Số lượng: 9 giải
-
Giải khuyến khích (sai 1 số bất kỳ ở GĐB): 6.000.000 đồng. Số lượng: 45 giải
Xem thêm: Xổ số 3 miền